1 |
thành lậpDựng nên: Thành lập một trường học.
|
2 |
thành lậpchính thức lập nên, dựng nên (thường nói về một tổ chức quan trọng) thành lập công ti ngày thành lập nước
|
3 |
thành lập Dựng nên. | : '''''Thành lập''' một trường học.''
|
4 |
thành lập(xã) h. Lương Sơn, t. Hoà Bình
|
5 |
thành lập(xã) h. Lương Sơn, t. Hoà Bình. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Thành Lập". Những từ phát âm/đánh vần giống như "Thành Lập": . thành lập Thành Lập. Những từ có chứa "Thành Lập": . thành [..]
|
6 |
thành lậpThành Lập là một xã thuộc huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình, Việt Nam.
Xã Thành Lập có diện tích 11,4 km², dân số năm 1999 là 3031 người, mật độ dân số đạt 266 người/km². [..]
|
<< ngạt ngào | thành công >> |