1 |
thàm Bậy bạ, không đúng đắn. | : ''Nói '''thàm'''.''
|
2 |
thàmt. Bậy bạ, không đúng đắn: Nói thàm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thàm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thàm": . tham thàm thảm thám thăm thẳm thắm thâm thầm thẩm more...-Những từ c [..]
|
3 |
thàmt. Bậy bạ, không đúng đắn: Nói thàm.
|
<< cá tính | tự cao >> |