Ý nghĩa của từ tectonic là gì:
tectonic nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ tectonic. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tectonic mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tectonic


Xây dựng. | Kiến tạo.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tectonic


(thuộc) kiến tạo ~ arch, arch of folding đá xây vòm, đá xây cuốn~ bundle chùm uốn nếp1. structual salient ( tect) vồng đỉnh vòm (kiến trúc)2. arching (civi eng) vòm, đường cuốn (công trình dân dụng)~ block complex  hỗn hợp kiến tạo
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)




<< technology tedder >>