1 |
technological Kỹ thuật, có tính chất kỹ thuật. | : ''technologic process'' — quá trình kỹ thuật | Công nghệ học.
|
2 |
technologicalcông nghệ ~ change thay đổi công nghệ ~effect hiệu ứng công nghệ
|
<< technocratic | technology >> |