Ý nghĩa của từ tay chân là gì:
tay chân nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tay chân. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tay chân mình

1

3 Thumbs up   0 Thumbs down

tay chân


Người hầu hạ tin cẩn (cũ).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

2 Thumbs up   0 Thumbs down

tay chân


Người hầu hạ tin cẩn (cũ).
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

2 Thumbs up   0 Thumbs down

tay chân


Người hầu hạ tin cẩn (cũ).
Nguồn: vdict.com

4

2 Thumbs up   0 Thumbs down

tay chân


kẻ giúp việc đắc lực, tin cẩn (hàm ý không coi trọng) tay chân thân tín bọn tay chân Đồng nghĩa: bộ hạ, chân tay, thủ túc, thuộc cấp, t [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< nước nôi nước mềm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa