Ý nghĩa của từ nước nôi là gì:
nước nôi nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ nước nôi. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nước nôi mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

nước nôi


Nước dùng hằng ngày nói chung: Đào giếng để giải quyết vấn đề nước nôi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nước nôi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nước nôi": . nhức nhối nực nội nước nô [..]
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

nước nôi


nước dùng trong sinh hoạt và sản xuất (nói khái quát) nước nôi thiếu thốn đến rồi đi ngay, chưa kịp nước nôi gì!
Nguồn: tratu.soha.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nước nôi


Nước dùng hằng ngày nói chung: Đào giếng để giải quyết vấn đề nước nôi.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nước nôi


Nước noi .cai noi sinh ra nhung anh hung hao kiet tu khi dung nuoc va giữ nuoc
Halai - 2018-09-14

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nước nôi


Nước noi .cai noi sinh ra nhung anh hung hao kiet tu khi dung nuoc va giữ nuoc
Halai - 2018-09-14

6

0 Thumbs up   1 Thumbs down

nước nôi


Nước dùng hằng ngày nói chung. | : ''Đào giếng để giải quyết vấn đề '''nước nôi'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< tao phùng tay chân >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa