1 |
taste Vị. | : ''sweet '''taste''''' — vị ngọt | : ''to have no '''taste''''' — không có vị, nhạt (rượu) | Vị giác. | Sự nếm; sự nếm mùi, sự thưởng thức, sự trải qua, sự hưởng. | : ''he got a '''taste'' [..]
|
2 |
tastevị giác
|
3 |
taste[teist]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ vịsweet taste vị ngọtto have no taste không có vị, nhạt (rượu) vị giác (giác quan để nhận biết vị) sự nếm (thức ăn..)just have a taste of this c [..]
|
<< tattoo | tan >> |