Ý nghĩa của từ taste là gì:
taste nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ taste. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa taste mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

taste


Vị. | : ''sweet '''taste''''' — vị ngọt | : ''to have no '''taste''''' — không có vị, nhạt (rượu) | Vị giác. | Sự nếm; sự nếm mùi, sự thưởng thức, sự trải qua, sự hưởng. | : ''he got a '''taste'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

taste


vị giác
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

3

2 Thumbs up   4 Thumbs down

taste


[teist]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ vịsweet taste vị ngọtto have no taste không có vị, nhạt (rượu) vị giác (giác quan để nhận biết vị) sự nếm (thức ăn..)just have a taste of this c [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< tattoo tan >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa