1 |
tao nhãTao nhã : Thể hiện niềm đam mê, sở thích, ngành nghề hay một môn nghệ thuật, kết hợp với một người có lối sống thanh cao giản dị, dung hòa, tạo nên phong cách riêng, dễ gần gủi dễ chiếm cảm tình..
|
2 |
tao nhã Thanh cao lịch sự. | : ''Cử chỉ '''tao nhã'''.''
|
3 |
tao nhãThanh cao lịch sự : Cử chỉ tao nhã.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tao nhã". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tao nhã": . tao nhã tao nhân
|
4 |
tao nhãThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
5 |
tao nhãThanh cao lịch sự : Cử chỉ tao nhã.
|
<< Bản thân | Tử Kiều >> |