1 |
Bản thân Một người mà được nhắc đến bởi chính người đó (đại từ phản thân). | Mình, chính mình.
|
2 |
Bản thântự, chính cá nhân, hoặc sự việc được nói đến chính bản thân ông ta nói ra không làm chủ được bản thân bản thân sự việc n&a [..]
|
3 |
Bản thânOneself; it also means bản tâm the inner self.
|
<< bần thần | tao nhã >> |