Ý nghĩa của từ tanh tách là gì:
tanh tách nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tanh tách. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tanh tách mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tanh tách


Tiếng kêu thanh, ngắn và giòn: Đồng hồ chạy tanh tách.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tanh tách". Những từ có chứa "tanh tách" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . tan [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tanh tách


Tiếng kêu thanh, ngắn và giòn: Đồng hồ chạy tanh tách.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

tanh tách


Tiếng kêu thanh, ngắn và giòn. | : ''Đồng hồ chạy '''tanh tách'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

tanh tách


từ mô phỏng tiếng vật cứng và mảnh bật vào nhau liên tiếp nghe giòn và thanh gảy móng tay tanh tách tôm nhảy tanh tách [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< nước đôi nước ót >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa