1 |
take overcó nghĩa: 1. tiếp quản Ví dụ: "She took over as manager two weeks ago." có nghĩa: "Cô ấy đã tiếp quản vị trí như là một quản lý được 2 tuần trước" 2. trở nên mạnh mẽ hơn. Ví dụ: "It's only a matter of time before they take over completely." có nghĩa "Chỉ là vấn đề thời gian trước khi họ hoàn toàn trở nên mạnh mẽ
|
2 |
take overTrong tiếng Anh, cụm từ "take over" có nghĩa là: nắm lấy quyền kiểm soát, chiếm quyền, đảm nhiệm, tiếp quản Ví dụ 1: I'm taking over while the supervisor is on vacation. (Tôi đang nắm quyền kiểm soát trong khi người giám sát đi nghỉ)
|
3 |
take overđảm nhận, đảm nhiệm
|
<< wtf nghia gi | what's up >> |