1 |
tail Đuôi (thú vật, chim, cá... ). | : ''to wag the '''tail''''' — vẫy đuôi | Đuôi, đoạn cuối, đoạn chót. | : ''the '''tail''' of a kite'' — đuôi diều | : ''the '''tail''' of a comet'' — đuôi sao chuổ [..]
|
2 |
tail[teil]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ đuôi (thú vật, chim, cá...)to wag the tail vẫy đuôi đuôi, đoạn cuối, đoạn chótthe tail of a kite đuôi diềuthe tail of a comet đuôi sao chuổithe t [..]
|
3 |
tailđuôi ; pha kết thúc (động đất)~ of a comet đuôi sao chổiionized ~ đuôi ion hóasunward ~ đuôi hướng về phía mặt trời (sao chổi)whip ~ đuôi dạng roi ngựa
|
<< qwerty | taboo >> |