Ý nghĩa của từ tail là gì:
tail nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ tail. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tail mình

1

3 Thumbs up   3 Thumbs down

tail


Đuôi (thú vật, chim, cá... ). | : ''to wag the '''tail''''' — vẫy đuôi | Đuôi, đoạn cuối, đoạn chót. | : ''the '''tail''' of a kite'' — đuôi diều | : ''the '''tail''' of a comet'' — đuôi sao chuổ [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

3 Thumbs up   4 Thumbs down

tail


[teil]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ đuôi (thú vật, chim, cá...)to wag the tail vẫy đuôi đuôi, đoạn cuối, đoạn chótthe tail of a kite đuôi diềuthe tail of a comet đuôi sao chuổithe t [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

3 Thumbs up   5 Thumbs down

tail


đuôi ; pha kết thúc (động đất)~ of a comet đuôi sao chổiionized ~ đuôi ion hóasunward ~ đuôi hướng về phía mặt trời (sao chổi)whip ~ đuôi dạng roi ngựa
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)





<< qwerty taboo >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa