1 |
taboo Điều cấm kỵ, sự kiêng kỵ. | : ''under [a] '''taboo''''' — bị cấm kỵ | Bị cấm kỵ, bị cấm đoán. | : ''unkind gossips ought to be '''taboo''''' — phải cấm (kỵ) những chuyện ngồi lê đôi mách | Cấm, c [..]
|
2 |
taboo[tə'bu:]|danh từ|tính từ|Tất cảCách viết khác : tabu [tə'bu:]danh từ điều cấm kỵ; điều kiêng kỵthere's a taboo on smoking in this office trong văn phòng này có sự nhất trí không hút thuốc látính từ bị [..]
|
3 |
tabooBản mẫu:BLP sources
Jaime Luis Gómez (sinh ngày 14 tháng 7 năm 1975), thường được biết đến với nghệ danh Taboo, là một rapper và diễn viên người Mỹ, đồng thời là thành viên của nhóm nhạc The Black Ey [..]
|
<< tail | t-shirt >> |