1 |
tai áchdt. Tai hoạ nặng nề ở đâu đâu bất ngờ xảy ra: thoát khỏi tai ách khó qua nổi tai ách.
|
2 |
tai áchdt. Tai hoạ nặng nề ở đâu đâu bất ngờ xảy ra: thoát khỏi tai ách khó qua nổi tai ách.
|
3 |
tai ách Tai hoạ nặng nề ở đâu đâu bất ngờ xảy ra. | : ''Thoát khỏi '''tai ách'''.'' | : ''Khó qua nổi '''tai ách'''.''
|
4 |
tai ách(Từ cũ) tai hoạ nặng nề bỗng nhiên phải gánh chịu hứng chịu đủ thứ tai ách Đồng nghĩa: tai ương
|
<< tai tiếng | tan tác >> |