Ý nghĩa của từ tai ách là gì:
tai ách nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tai ách. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tai ách mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

tai ách


dt. Tai hoạ nặng nề ở đâu đâu bất ngờ xảy ra: thoát khỏi tai ách khó qua nổi tai ách.
Nguồn: vdict.com

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

tai ách


dt. Tai hoạ nặng nề ở đâu đâu bất ngờ xảy ra: thoát khỏi tai ách khó qua nổi tai ách.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

tai ách


Tai hoạ nặng nề ở đâu đâu bất ngờ xảy ra. | : ''Thoát khỏi '''tai ách'''.'' | : ''Khó qua nổi '''tai ách'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

2 Thumbs up   2 Thumbs down

tai ách


(Từ cũ) tai hoạ nặng nề bỗng nhiên phải gánh chịu hứng chịu đủ thứ tai ách Đồng nghĩa: tai ương
Nguồn: tratu.soha.vn





<< tai tiếng tan tác >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa