1 |
tackle Đồ dùng, dụng cụ. | Dây dợ (để kéo buồm... ). | Hệ puli; palăng. | Sự chặn, sự cản (đối phương đang dắt bóng... ). | Cột bằng dây dợ. | Chặn, cản (đối phương đang dắt bóng... ). | Xử trí, [..]
|
2 |
tackle['tækl]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ đồ dùng, dụng cụ (để làm việc hoặc chơi thể thao) dây dợ; hệ pu-li (hệ thống dây và ròng rọc để kéo buồm hoặc nâng vật nặng) (thể dục,thể thao) [..]
|
3 |
tackle (n) : bắt bóng bằng cách sút hay dừng bóng bằng chân
|
4 |
tackle(n) : bắt bóng bằng cách sút hay dừng bóng bằng chân
|
5 |
tackle(n) : bắt bóng bằng cách sút hay dừng bóng bằng chân
|
6 |
tacklebắt bóng bằng cách sút hay dừng bóng bằng chân
|
<< tan | symbol >> |