Ý nghĩa của từ tự tử là gì:
tự tử nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ tự tử. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tự tử mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

tự tử


Cg. Tự tận. Tự giết mình.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tự tử". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tự tử": . tà tà tả tơi tạ thế tạ tội tai tái tài tử tái tạo tái thế táo ta táo tàu more [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tự tử


Tự giết mình.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tự tử


Cg. Tự tận. Tự giết mình.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tự tử


Tự sát (Hán-Việt: 自殺, có nghĩa là "tự giết", tiếng Anh:suicide bắt nguồn từ tiếng Latin: Suicidium từ chữ sui caedere nghĩa là "giết chính mình") hay tự tử, tự vẫn là hành động của [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

tự tử


tự giết chết mình một cách cố ý tự tử bằng thuốc độc nhảy xuống sông tự tử Đồng nghĩa: tự sát, tự tận, tự vẫn
Nguồn: tratu.soha.vn





<< tự viện tự tôn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa