Ý nghĩa của từ tự tín là gì:
tự tín nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tự tín. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tự tín mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

tự tín


Tin vào khả năng của mình.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tự tín". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tự tín": . ta thán tảo tần táo tợn tẩu tán Tây Tiến Tế Tân Thái Tân thất tán thất thâ [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tự tín


Tin vào khả năng của mình.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tự tín


Tin vào khả năng của mình.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tự tín


(Từ cũ) như tự tin.
Nguồn: tratu.soha.vn





<< e dè em dâu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa