1 |
tự tínTin vào khả năng của mình.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tự tín". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tự tín": . ta thán tảo tần táo tợn tẩu tán Tây Tiến Tế Tân Thái Tân thất tán thất thâ [..]
|
2 |
tự tín Tin vào khả năng của mình.
|
3 |
tự tínTin vào khả năng của mình.
|
4 |
tự tín(Từ cũ) như tự tin.
|
<< e dè | em dâu >> |