Ý nghĩa của từ tự sinh là gì:
tự sinh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tự sinh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tự sinh mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tự sinh


Nói sinh vật tự nhiên sinh ra, đẻ ra.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tự sinh


t. 1. Nói sinh vật tự nhiên sinh ra, đẻ ra. 2. X. Hàn xì.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tự sinh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tự sinh": . tái sinh tái sinh thai sinh thí sinh Thọ [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tự sinh


t. 1. Nói sinh vật tự nhiên sinh ra, đẻ ra. 2. X. Hàn xì.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tự sinh


(địa chất; cg. nguyên tố tự sinh), mảnh, thỏi kim loại (vàng, platin, thiếc, đồng...), hạt tìm thấy trong các mỏ, các mảnh và các hạt phổ biến trong sa khoáng.
Nguồn: daitudien.net (offline)





<< tự hành tự truyện >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa