1 |
tự sinh Nói sinh vật tự nhiên sinh ra, đẻ ra.
|
2 |
tự sinht. 1. Nói sinh vật tự nhiên sinh ra, đẻ ra. 2. X. Hàn xì.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tự sinh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tự sinh": . tái sinh tái sinh thai sinh thí sinh Thọ [..]
|
3 |
tự sinht. 1. Nói sinh vật tự nhiên sinh ra, đẻ ra. 2. X. Hàn xì.
|
4 |
tự sinh(địa chất; cg. nguyên tố tự sinh), mảnh, thỏi kim loại (vàng, platin, thiếc, đồng...), hạt tìm thấy trong các mỏ, các mảnh và các hạt phổ biến trong sa khoáng.
|
<< tự hành | tự truyện >> |