1 |
tự hành Có khả năng di chuyển do chính mình. | : ''Pháo '''tự hành'''.''
|
2 |
tự hànht. Có khả năng di chuyển do chính mình: Pháo tự hành.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tự hành". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tự hành": . tám hoánh tạo hình Tân Hạnh tênh hênh thân hà [..]
|
3 |
tự hànht. Có khả năng di chuyển do chính mình: Pháo tự hành.
|
4 |
tự hành(thiết bị, máy móc) có thể tự di chuyển để vận hành máy trộn bê tông tự hành
|
<< tự do chủ nghĩa | tự sinh >> |