Ý nghĩa của từ tự kiêu là gì:
tự kiêu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 11 ý nghĩa của từ tự kiêu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tự kiêu mình

1

308 Thumbs up   78 Thumbs down

tự kiêu


tự kiêu là lúc nào củng nghỉ tốt về bản thân luôn cho mình là dúng
mum - 2016-04-28

2

228 Thumbs up   50 Thumbs down

tự kiêu


Tự kiêu là luôn đánh giá cao về bản thân, luôn cho mình là nhất
Ẩn danh - 2016-12-18

3

127 Thumbs up   71 Thumbs down

tự kiêu


Tự kiêu là gì????
Là tự tôn,tự mãn,tự cao.Là lúc nào mình cũng đúng chưa bao giờ sai.Là tự tôn cao mình lên nghĩ tốt về mình,đánh giá cao chính mình lên 10 bậc
Ai Thấy Tui Nói Đúng Thì Like Thật
Nhìu Lên Nha
Đỗ Quỳnh Như - 2020-04-07

4

76 Thumbs up   32 Thumbs down

tự kiêu


Tự kiêu nghĩa là tự coi mình hơn người và tỏ ta coi thường người khác.
Nếu đúng hãy like cho mình nhé
Ẩn danh - 2021-06-25

5

83 Thumbs up   49 Thumbs down

tự kiêu


Là luôn luôn nhĩ mình rất giỏi giống như coi thường người khác.
Tự kiêu - 2019-11-06

6

46 Thumbs up   29 Thumbs down

tự kiêu


Là đề cao bản thân mình quá mức cho rằng mk là số 1
Coi thường người khác
Thậm chí hãm hại người khác
Trang - 2020-11-17

7

36 Thumbs up   28 Thumbs down

tự kiêu


tự kiêu là sĩ diện,chỉ nghĩ mình là giỏi nhất thế gian
td - 2020-10-22

8

11 Thumbs up   20 Thumbs down

tự kiêu


Tự kiêu là luôn đánh giá cao bản thân,cho mình là người tốt còn lại xem thường người khác và cho những người khác là người xấu.
Bao huy tran - 2022-01-19

9

59 Thumbs up   78 Thumbs down

tự kiêu


như tự cao thói tự kiêu
Nguồn: tratu.soha.vn

10

44 Thumbs up   68 Thumbs down

tự kiêu


Nh. Tự cao.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

11

46 Thumbs up   81 Thumbs down

tự kiêu


Nh. Tự cao.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tự kiêu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tự kiêu": . tiểu kiều Tử Kiều tự kiêu. Những từ có chứa "tự kiêu" in its definition in Vietnamese. [..]
Nguồn: vdict.com





<< tự cung tự vị >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa