Ý nghĩa của từ tự đắc là gì:
tự đắc nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ tự đắc. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tự đắc mình

1

3 Thumbs up   1 Thumbs down

tự đắc


Tự cho mình là giỏi, là hay.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

tự đắc


Tự cho mình là giỏi, là hay.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

2 Thumbs up   1 Thumbs down

tự đắc


Tự cho mình là giỏi, là hay.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tự đắc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tự đắc": . Tà Hộc tả dực tả thực tá dược tai ác tài đức tài sắc tại chức Tào Thực t [..]
Nguồn: vdict.com

4

2 Thumbs up   2 Thumbs down

tự đắc


tỏ ra thích thú về một thành công nào đó của mình và tự cho mình là hay, là giỏi mặt vênh vênh tự đắc lên [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

5

1 Thumbs up   1 Thumbs down

tự đắc


tỏ ra thích thú về một thành công nào đó của mìnhTự cho mình là giỏi, là hay
AN NGUYÊN - 2020-07-07





<< cật lực tự vẫn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa