1 |
cật lực(làm việc gì) một cách hết sức lực, hết sức mình chạy cật lực làm cật lực mà vẫn không đủ ăn Đồng nghĩa: cật sức, thật lực [..]
|
2 |
cật lựcp. (Làm việc gì) một cách hết sức lực. Lao động cật lực. Gánh một gánh nặng cật lực.
|
3 |
cật lực P. (Làm việc gì) một cách hết sức lực. | : ''Lao động '''cật lực'''.'' | : ''Gánh một gánh nặng '''cật lực'''.''
|
4 |
cật lựcp. (Làm việc gì) một cách hết sức lực. Lao động cật lực. Gánh một gánh nặng cật lực.
|
5 |
cật lựclàm việc hết sức 'không còn sức ' lao động mệt mỏi
|
<< tỷ lệ | tự đắc >> |