Ý nghĩa của từ tửu điếm là gì:
tửu điếm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tửu điếm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tửu điếm mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

tửu điếm


Quán bán rượu và món ăn (cũ).
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

tửu điếm


Quán bán rượu và món ăn (cũ).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tửu điếm


Quán bán rượu và món ăn (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tửu điếm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tửu điếm": . Thủ Thiêm thư điếm tiêu điểm tư hiềm tửu điếm [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tửu điếm


(Từ cũ, Ít dùng) như tửu quán.
Nguồn: tratu.soha.vn





<< gia phả giai nhân >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa