Ý nghĩa của từ tử tức là gì:
tử tức nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ tử tức. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tử tức mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

tử tức


Con cái. | : ''Đường '''tử tức''' còn hiếm hoi lắm.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tử tức


Con cái: Đường tử tức còn hiếm hoi lắm.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

tử tức


Con cái: Đường tử tức còn hiếm hoi lắm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tử tức". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tử tức": . tả thực Tào Thực táo tác tay thước tệ tục thao tác thầy thuốc [..]
Nguồn: vdict.com





<< gian dối tử tôn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa