Ý nghĩa của từ tử tôn là gì:
tử tôn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ tử tôn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tử tôn mình

1

4 Thumbs up   2 Thumbs down

tử tôn


Con và cháu.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

4 Thumbs up   3 Thumbs down

tử tôn


Con và cháu.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

tử tôn


Con và cháu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tử tôn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tử tôn": . ta thán tảo tần táo tợn tẩu tán Tây Tiến Tế Tân Thái Tân thất tán thất thân thất thần mo [..]
Nguồn: vdict.com





<< tử tức giang mai >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa