1 |
từ vịThành phần nhỏ nhất có nghĩa và không phải là một từ công cụ hay một hình vị.
|
2 |
từ vị Thành phần nhỏ nhất có nghĩa và không phải là một từ công cụ hay một hình vị.
|
3 |
từ vịThành phần nhỏ nhất có nghĩa và không phải là một từ công cụ hay một hình vị.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "từ vị". Những từ phát âm/đánh vần giống như "từ vị": . tà vạy tai vạ tài vụ tại [..]
|
4 |
từ vị(Từ cũ) từ vựng. Danh từ đơn vị cơ bản có nghĩa, và là yếu tố cấu trúc của ngôn ngữ, thường tương đương với từ.
|
<< gián điệp | giáo dưỡng >> |