1 |
tổng cục Cơ quan chỉ huy trung ương của một ngành hoạt động chuyên môn. | : '''''Tổng cục''' đường sắt.'' | : '''''Tổng cục''' thông tin.''
|
2 |
tổng cụcCơ quan chỉ huy trung ương của một ngành hoạt động chuyên môn: Tổng cục đường sắt; Tổng cục thông tin.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tổng cục". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tổng cục":&n [..]
|
3 |
tổng cụcCơ quan chỉ huy trung ương của một ngành hoạt động chuyên môn: Tổng cục đường sắt; Tổng cục thông tin.
|
4 |
tổng cụccơ quan trung ương quản lí một ngành chuyên môn thuộc một bộ hay trực thuộc chính phủ tổng cục thống kê tổng cục du lịch
|
5 |
tổng cụcDirectorate
|
<< giao hẹn | giao kết >> |