1 |
giao kết Kết bạn với nhau.
|
2 |
giao kếtKết bạn với nhau.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giao kết". Những từ có chứa "giao kết" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . xã giao ngoại giao giao thông Cửa Hầu giao [..]
|
3 |
giao kếtKết bạn với nhau.
|
4 |
giao kết(Ít dùng) như kết giao "Thà đừng giao kết buổi đầu, Để nay bịn rịn, kẻ sầu người thương." (Cdao) Động từ cam kết thực hiện giao kết làm đúng hợp đồng Đồng [..]
|
<< tổng cục | tổng công đoàn >> |