1 |
tổng đài Máy nối với một cụm máy điện thoại để dùng chung một đường dây. | : ''Gọi điện thoại qua '''tổng đài'''.''
|
2 |
tổng đàid. Máy nối với một cụm máy điện thoại để dùng chung một đường dây. Gọi điện thoại qua tổng đài.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tổng đài". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tổng đài": . t [..]
|
3 |
tổng đàid. Máy nối với một cụm máy điện thoại để dùng chung một đường dây. Gọi điện thoại qua tổng đài.
|
4 |
tổng đàimáy nối với nhiều máy điện thoại để dùng chung một đường dây tổng đài 1080 gọi điện thoại qua tổng đài
|
<< gián | giâm >> |