Ý nghĩa của từ tổ mẫu là gì:
tổ mẫu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ tổ mẫu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tổ mẫu mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

tổ mẫu


Bà nội, bà ngoại (cũ).
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

tổ mẫu


Bà nội, bà ngoại (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tổ mẫu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tổ mẫu": . Thái mẫu thái miếu tham mưu thân mẫu thủ mưu thứ mẫu tít mù Tô Mậu tổ mẫu tối [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

tổ mẫu


Bà nội, bà ngoại (cũ).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< giật giải giặc cỏ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa