Ý nghĩa của từ giật giải là gì:
giật giải nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ giật giải. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa giật giải mình

1

4 Thumbs up   0 Thumbs down

giật giải


Chiếm giải nhất trong một cuộc thi có giải thưởng.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   0 Thumbs down

giật giải


Chiếm giải nhất trong một cuộc thi có giải thưởng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giật giải". Những từ có chứa "giật giải" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . giảng g [..]
Nguồn: vdict.com

3

2 Thumbs up   0 Thumbs down

giật giải


Chiếm giải nhất trong một cuộc thi có giải thưởng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< tổ nghiệp tổ mẫu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa