1 |
tổ đổi công Nhóm những người nông dân cá thể hợp nhau lại để làm giúp lẫn nhau những công việc đồng áng.
|
2 |
tổ đổi côngNhóm những người nông dân cá thể hợp nhau lại để làm giúp lẫn nhau những công việc đồng áng.
|
3 |
tổ đổi côngNhóm những người nông dân cá thể hợp nhau lại để làm giúp lẫn nhau những công việc đồng áng.
|
4 |
tổ đổi cônghình thức tổ chức sản xuất nông nghiệp gồm một số hộ nông dân hợp lại để giúp đỡ lẫn nhau trong lao động sản xuất.
|
<< tổng binh | tổ tông >> |