1 | 
		
		
		tốt lànhtốt đẹp, may mắn, mang lại sự yên vui, không có điều gì khó khăn, trắc trở thời tiết tốt lành tin tốt lành 
  | 
2 | 
		
		
		tốt lành Thuận lợi, may mắn. | : ''Chúc anh mọi sự '''tốt lành'''.'' 
  | 
3 | 
		
		
		tốt lànhThuận lợi, may mắn : Chúc anh mọi sự tốt lành. 
  | 
4 | 
		
		
		tốt lànhThuận lợi, may mắn : Chúc anh mọi sự tốt lành. 
  | 
| << hoang đường | hoàn thiện >> |