Ý nghĩa của từ tốt lành là gì:
tốt lành nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tốt lành. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tốt lành mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

tốt lành


tốt đẹp, may mắn, mang lại sự yên vui, không có điều gì khó khăn, trắc trở thời tiết tốt lành tin tốt lành
Nguồn: tratu.soha.vn

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

tốt lành


Thuận lợi, may mắn. | : ''Chúc anh mọi sự '''tốt lành'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

tốt lành


Thuận lợi, may mắn : Chúc anh mọi sự tốt lành.
Nguồn: vdict.com

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

tốt lành


Thuận lợi, may mắn : Chúc anh mọi sự tốt lành.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< hoang đường hoàn thiện >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa