1 |
tốp Nhóm ít người. | : ''Đi từng '''tốp'''.''
|
2 |
tốpd. Nhóm ít người : Đi từng tốp.
|
3 |
tốpnhóm gồm một số ít người hoặc vật, cùng đi hoặc cùng hoạt động với nhau tốp lính đi thành từng tốp mỗi tốp thợ có 5 người Đồng nghĩa: toán Động [..]
|
4 |
tốpd. Nhóm ít người : Đi từng tốp.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tốp". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tốp": . táp tạp tắp tập tép tháp thạp thắp thấp thép more...-Những từ có chứa "tốp" [..]
|
<< tối tăm | tột >> |