1 |
tối tân Mới nhất, hiện đại nhất. | : ''Vũ khí '''tối tân'''.'' | : ''Những thiết bị '''tối tân''' nhất.''
|
2 |
tối tânmới nhất, hiện đại nhất máy móc tối tân trang thiết bị tối tân vũ khí tối tân
|
3 |
tối tânt. Mới nhất, hiện đại nhất. Vũ khí tối tân. Những thiết bị tối tân nhất.
|
4 |
tối tânt. Mới nhất, hiện đại nhất. Vũ khí tối tân. Những thiết bị tối tân nhất.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tối tân". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tối tân": . Thái Tân Thi Toàn Thi Tồn [..]
|
<< tối nghĩa | tối tăm >> |