1 |
tối giản(toán) t. Nói một phân số không thể giản ước được nữa.
|
2 |
tối giảnPhong cách tối giản hay Phong cách tối thiểu (tiếng Anh: Minimalism, tiếng Pháp: Minimalisme) thể hiện những khuynh hướng đa dạng của nghệ thuật, đặc biệt trong nghệ thuật thị giác và âm nhạc mà các t [..]
|
3 |
tối giản(phân số) không thể giản ước được nữa phân số tối giản
|
4 |
tối giản . | Nói một phân số không thể giản ước được nữa.
|
5 |
tối giản(toán) t. Nói một phân số không thể giản ước được nữa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tối giản". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tối giản": . thời gian tối giản. Những từ có chứa "tối [..]
|
<< tới hạn | giao cảm >> |