1 |
tọa lạctoạ lạc đgt., vchg, kcách (Nhà cửa, đất đai) ở tại nơi nào đó: Khu đất toạ lạc ở đầu đình.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tọa lạc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tọa lạc": . thừa lúc [..]
|
2 |
tọa lạc Toạ lạc. | | Vchg, kcách (Nhà cửa, đất đai) ở tại nơi nào đó. | : ''Khu đất toạ lạc ở đầu đình.''
|
3 |
tọa lạctoạ lạc đgt., vchg, kcách (Nhà cửa, đất đai) ở tại nơi nào đó: Khu đất toạ lạc ở đầu đình.
|
<< tọa đàm | tận tụy >> |