1 |
tịch thu(cơ quan nhà nước) tước quyền sở hữu tài sản của một người, thường là do phạm tội, sung làm của công tịch thu hàng lậu tịch thu lại ruộng đất Đồng nghĩa: tịch [..]
|
2 |
tịch thu Thu tài sản của người phạm tội nhập vào tài sản của nhà nước. | : '''''Tịch thu''' tài sản.'' | : '''''Tịch thu''' hàng lậu.''
|
3 |
tịch thuđgt. Thu tài sản của người phạm tội nhập vào tài sản của nhà nước: tịch thu tài sản tịch thu hàng lậu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tịch thu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tịch thu":&n [..]
|
4 |
tịch thuđgt. Thu tài sản của người phạm tội nhập vào tài sản của nhà nước: tịch thu tài sản tịch thu hàng lậu.
|
<< tỉa | tối đa >> |