1 |
tịch biênđg. Cg. Tịch ký. Ghi vào sổ công để tịch thu (cũ): Tịch biên tài sản.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tịch biên". Những từ có chứa "tịch biên" in its definition in Vietnamese. Vietnamese diction [..]
|
2 |
tịch biên Ghi vào sổ công để tịch thu (cũ). | : '''''Tịch biên''' tài sản.''
|
3 |
tịch biênđg. Cg. Tịch ký. Ghi vào sổ công để tịch thu (cũ): Tịch biên tài sản.
|
4 |
tịch biên(cơ quan nhà nước) lập danh mục và niêm phong tài sản của một người nào đó (thường do phạm tội) để phát mại hoặc tịch thu bị tịch biên tài [..]
|
<< tặng phẩm | tịt >> |