1 |
tỉnh trưởng Viên chức cai trị đứng đầu một tỉnh (cũ).
|
2 |
tỉnh trưởngViên chức cai trị đứng đầu một tỉnh (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tỉnh trưởng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tỉnh trưởng": . thanh trung thanh trừng Thành Trung tinh trùng tì [..]
|
3 |
tỉnh trưởngViên chức cai trị đứng đầu một tỉnh (cũ).
|
4 |
tỉnh trưởng(gồm vùng hải ngoại)
(gồm tỉnh hải ngoại)
Cộng đồng đô thị
Cộng đồng khối dân cư
Cộng đồng xã
Xã đoàn khối dân cư mới
Xã liên kết
Quận nội thị
Cộng đồng hải ngoại
Cộng đồng đặc biệt
Xứ hải ngoại
L [..]
|
<< oanh | hạnh ngộ >> |