1 |
tỉnh ủy viênủy viên chấp hành tỉnh đảng bộ của một chính đảng.
|
2 |
tỉnh ủy viên Ủy viên chấp hành tỉnh đảng bộ của một chính đảng.
|
3 |
tỉnh ủy viênủy viên chấp hành tỉnh đảng bộ của một chính đảng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tỉnh ủy viên". Những từ có chứa "tỉnh ủy viên" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . đ [..]
|
<< huấn học | hàn ôn >> |