1 |
tẽn tòNh. Tẽn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tẽn tò". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tẽn tò": . tàn tạ tàn tật tàn tệ tân tạo Tân Tạo Tân Tây Tân Thọ tần tảo Tấn Tài tận thế more...-Những [..]
|
2 |
tẽn tò(Khẩu ngữ) tẽn (nói khái quát) tẽn tò vì pha trò mà chẳng ai cười
|
3 |
tẽn tòNh. Tẽn.
|
<< tặc lưỡi | tọc mạch >> |