1 |
tặc lưỡibật lưỡi kêu thành tiếng, biểu lộ ý không bằng lòng nhưng đành bỏ qua cho xong chuyện tặc lưỡi cho qua Đồng nghĩa: chặc lưỡi, tắc lưỡi [..]
|
2 |
tặc lưỡiNh. Tắc lưỡi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tặc lưỡi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tặc lưỡi": . tắc lưỡi tặc lưỡi
|
3 |
tặc lưỡiNh. Tắc lưỡi.
|
<< tằng hắng | tẽn tò >> |