Ý nghĩa của từ tặc lưỡi là gì:
tặc lưỡi nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ tặc lưỡi. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tặc lưỡi mình

1

11 Thumbs up   2 Thumbs down

tặc lưỡi


bật lưỡi kêu thành tiếng, biểu lộ ý không bằng lòng nhưng đành bỏ qua cho xong chuyện tặc lưỡi cho qua Đồng nghĩa: chặc lưỡi, tắc lưỡi [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

8 Thumbs up   6 Thumbs down

tặc lưỡi


Nh. Tắc lưỡi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tặc lưỡi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tặc lưỡi": . tắc lưỡi tặc lưỡi
Nguồn: vdict.com

3

4 Thumbs up   7 Thumbs down

tặc lưỡi


Nh. Tắc lưỡi.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< tằng hắng tẽn tò >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa