1 |
tắt mắtăn cắp vặt tính hay tắt mắt Đồng nghĩa: táy máy
|
2 |
tắt mắt Hay ăn cắp vặt.
|
3 |
tắt mắtHay ăn cắp vặt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tắt mắt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tắt mắt": . tắt mắt tít mắt tịt mít
|
4 |
tắt mắtHay ăn cắp vặt.
|
5 |
tắt mắtÝ nghĩa của tử là mờ mắt trước cám dỗ của vật chất , của cải và sẵn sàng cầm nhầm. Tuy nhiên nếu sử dụng nên dùng từ ' táy máy' hay hơn.
|
<< tẻo teo | tập ấm >> |