1 |
tập kích Đánh nhanh và bất ngờ trong đất địch.
|
2 |
tập kíchĐánh nhanh và bất ngờ trong đất địch.
|
3 |
tập kíchđánh bất ngờ và bí mật, nhân lúc đối phương sơ hở bộ đội đặc công tập kích sân bay địch trận tập kích Đồng nghĩa: đánh úp, đột [..]
|
4 |
tập kíchĐánh nhanh và bất ngờ trong đất địch.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tập kích". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tập kích": . tập kích tiếp khách [..]
|
<< tập san | học thuyết >> |