1 |
tập dượtNh. Tập luyện.
|
2 |
tập dượtNh. Tập luyện.
|
3 |
tập dượttập đi tập lại các động tác hoặc bài bản cho thành thạo (nói khái quát) đội văn nghệ đang tích cực tập dượt Đồng nghĩa: luyện tập, tập luyện, tậ [..]
|
<< tần số | tằng hắng >> |