Ý nghĩa của từ tần số là gì:
tần số nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ tần số. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tần số mình

1

10 Thumbs up   2 Thumbs down

tần số


Tần số là số lần cùng một hiện tượng lặp lại trên một đơn vị thời gian. Để tính tần số, chọn một khoảng thời gian, đếm số lần xuất hiện của hiện tượng trong thời gian ấy, rồi chia số này cho khoảng t [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

2

3 Thumbs up   2 Thumbs down

tần số


tần số là số dao động trong một giây.
Ẩn danh - 2014-11-04

3

3 Thumbs up   2 Thumbs down

tần số


Là số dao động trong 1 giây ( đơn vị Héc , ký hiệu là Hz )
Ẩn danh - 2015-12-14

4

5 Thumbs up   5 Thumbs down

tần số


dt. Số chu kì trong một giây của một chuyển động tuần hoàn (đơn vị đo là héc. Hz).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tần số". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tần số": . tán sắc Tân Sỏi t [..]
Nguồn: vdict.com

5

8 Thumbs up   8 Thumbs down

tần số


số chu kì của một hiện tượng dao động trong một đơn vị thời gian (một giây) tần số dao động của con lắc xác định tần số của sóng radio như tần suất xác định tần số củ [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

6

4 Thumbs up   6 Thumbs down

tần số


dt. Số chu kì trong một giây của một chuyển động tuần hoàn (đơn vị đo là héc - Hz).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< tất tưởi tập dượt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa