1 |
tẩm bổ Làm tăng thêm sức khoẻ cho cơ thể bằng các thức ăn có nhiều chất dinh dưỡng hoặc thuốc bổ. | : '''''Tẩm bổ''' cho người chóng lại sức.'' | : ''Ăn uống '''tẩm bổ'''.'' [..]
|
2 |
tẩm bổđg. Làm tăng thêm sức khoẻ cho cơ thể bằng các thức ăn có nhiều chất dinh dưỡng hoặc thuốc bổ. Tẩm bổ cho người chóng lại sức. Ăn uống tẩm bổ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tẩm bổ". Những từ ph [..]
|
3 |
tẩm bổđg. Làm tăng thêm sức khoẻ cho cơ thể bằng các thức ăn có nhiều chất dinh dưỡng hoặc thuốc bổ. Tẩm bổ cho người chóng lại sức. Ăn uống tẩm bổ.
|
4 |
tẩm bổlàm tăng thêm sức khoẻ cho cơ thể bằng các thức ăn có nhiều chất dinh dưỡng hoặc thuốc bổ ăn uống tẩm bổ Đồng nghĩa: bồi bổ, bồi dưỡng [..]
|
<< Ngó ngàng | audit >> |