1 |
tất yếut. 1 Tất phải như thế, không thể khác được (nói về những cái có tính quy luật); trái với ngẫu nhiên. Có áp bức thì tất yếu có đấu tranh. 2 Nhất thiết phải có, không thể thiếu để có được một kết quả, m [..]
|
2 |
tất yếut. 1 Tất phải như thế, không thể khác được (nói về những cái có tính quy luật); trái với ngẫu nhiên. Có áp bức thì tất yếu có đấu tranh. 2 Nhất thiết phải có, không thể thiếu để có được một kết quả, một tác dụng nào đó. Điều kiện tất yếu.
|
3 |
tất yếu Tất phải như thế, không thể khác được (nói về những cái có tính quy luật); trái với ngẫu nhiên. | : ''Có áp bức thì '''tất yếu''' có đấu tranh.'' | Nhất thiết phải có, không thể thiếu để có được một [..]
|
4 |
tất yếuhiển nhiên phải như thế, không thể khác được (thường nói về những cái diễn ra có tính quy luật) xã hội hoá giáo dục là một xu [..]
|
<< gà mờ | gàn >> |