1 |
tất niên Lúc hết năm. | : ''Tắm '''tất niên'''.''
|
2 |
tất niênLúc hết năm: Tắm tất niên.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tất niên". Những từ có chứa "tất niên" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . thiếu niên niên niên đại bán niên [..]
|
3 |
tất niênLúc hết năm: Tắm tất niên.
|
4 |
tất niênchuẩn bị hết năm củ, đến lúc chuẩn bị đón năm mới
|
5 |
tất niênlúc sắp hết năm cũ, chuẩn bị đón năm mới bữa cơm tất niên cúng tất niên
|
<< tầm bỏi | tất bật >> |